🌟 슬로건 (slogan)

Danh từ  

1. 어떤 단체의 주장이나 생각을 짧고 명확하게 나타낸 말이나 글.

1. KHẨU HIỆU: Lời nói hoặc câu viết thể hiện quan điểm hay đường lối của tổ chức nào đó một cách ngắn gọn và chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고의 슬로건.
    A slogan for advertising.
  • 선전의 슬로건.
    Propaganda slogan.
  • 슬로건을 공모하다.
    Conspire for a slogan.
  • 슬로건을 내걸다.
    Put up a slogan.
  • 슬로건을 내세우다.
    Put up a slogan.
  • 슬로건을 정하다.
    Set a slogan.
  • 슬로건을 제시하다.
    Propose a slogan.
  • 슬로건으로 삼다.
    Take as a slogan.
  • 우리 회사에서는 수출이 곧 외교라는 슬로건 아래 해외 시장 개척에 온 힘을 쏟고 있다.
    In our company, exports are putting all their energy into exploring overseas markets under the slogan of diplomacy.
  • 캠페인이나 광고의 취지를 잘 전달하려면 사람들의 시선을 사로잡을 만한 슬로건이 필요하다.
    To communicate the purpose of a campaign or advertisement well, one needs a slogan that will catch people's attention.
  • 이번 선거에는 어떤 전략으로 나서실 계획인가요?
    What are your plans for this election?
    저희 당에서는 ‘서민을 중산층으로’라는 슬로건을 내걸고 서민층의 삶의 질을 향상할 수 있는 공약을 준비할 것입니다.
    Our party will prepare a pledge to improve the quality of life of the working class under the slogan 'the middle class.'.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52)