🌟 수작하다 (酬酌 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수작하다 (
수자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 수작(酬酌): 서로 별로 중요하지 않은 말을 주고받음. 또는 그 말., (낮잡아 이르는 …
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수작하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4)