🌟 수작하다 (酬酌 하다)

Động từ  

1. 서로 별로 중요하지 않은 말을 주고받다.

1. NÓI CHUYỆN TẦM PHÀO, TÁN GẪU: Nói qua nói lại với nhau những điều không quan trọng lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수작하는 꼴.
    The way you play tricks.
  • Google translate 수작하느라 바쁘다.
    Busy playing tricks.
  • Google translate 둘이 수작하다.
    Two of them play tricks.
  • Google translate 앉아서 수작하다.
    Sit down and play tricks.
  • Google translate 시끄럽게 수작하다.
    Make noiseless remarks.
  • Google translate 승규는 여자 둘이 도서관에서 시끄럽게 수작하는 꼴이 눈에 거슬렸다.
    The sight of two women making loud noises in the library irritated my eyes.
  • Google translate 엄마는 동생과 앉아서 쓸데없이 수작하지 말고 일이라도 도우라며 꾸중을 하셨다.
    Mother sat down with her brother and scolded him for helping her with her work.
  • Google translate 벌써 식사를 다 했어?
    Have you finished your meal yet?
    Google translate 너희 둘이 수작하느라 바빠서 아직 다 안 먹었구나.
    You two haven't finished yet because you're busy with your work.

수작하다: chat; talk lightly and casually,,s'échanger des propos (peu importants), s'échanger des futilités,charlar, parlotear,يحتال,үг солилцох,nói chuyện tầm phào, tán gẫu,พูดคุย(เรื่องที่ไม่สำคัญ), พูดคุยทั่วไป, การโม้,mengobrol santai, bergosip, berbincang santai,болтать,搭话,搭讪,

2. (낮잡아 이르는 말로) 남이 어떤 계획을 가지고 말이나 행동을 하다.

2. BUÔN CHUYỆN, VÁC TÙ VÀ HÀNG TỔNG: (cách nói hạ thấp) Nói hoặc làm những việc nào đó của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수작하는 꼴.
    The way you play tricks.
  • Google translate 쓸데없는 수작하지 말고 어서 집에 가지 못해?
    Can't you just go home now and stop talking nonsense?
  • Google translate 그 따위 수작하려거든 다시는 여기에 오지 마라.
    Don't ever come here again if you're trying to play that trick.
  • Google translate 이 자리를 모면하려고 수작하는 것을 내가 모를 줄 알아?
    You don't think i know you're trying to get away with this?
  • Google translate 네가 지금 나를 속이려고 수작하는 것을 보니 화가 치미는구나.
    I'm angry to see you messing with me right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수작하다 (수자카다)
📚 Từ phái sinh: 수작(酬酌): 서로 별로 중요하지 않은 말을 주고받음. 또는 그 말., (낮잡아 이르는 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Thể thao (88)