🌟 수작하다 (酬酌 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수작하다 (
수자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 수작(酬酌): 서로 별로 중요하지 않은 말을 주고받음. 또는 그 말., (낮잡아 이르는 …
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수작하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Thể thao (88)