🌟 시험대 (試驗臺)

Danh từ  

1. 자연 과학 현상에 대한 연구를 위해 연구 대상을 올려놓고 시험하거나 실험할 수 있도록 마련한 대.

1. BÀN THÍ NGHIỆM: Bàn chuẩn bị đặt đối tượng nghiên cứu nhằm nghiên cứu về hiện tượng khoa học tự nhiên để thí nghiệm hay thử nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연구실 시험대.
    Laboratory test bed.
  • 시험대를 어지르다.
    Disturb the test bed.
  • 시험대로 모이다.
    Gather to the test bed.
  • 시험대에서 실험하다.
    Experiment on a test bed.
  • 시험대에 올려놓다.
    Put it on the test bed.
  • 나는 생물 시간에 개구리를 시험대에 올려놓고 해부했다.
    I dissected the frog in biology class, putting it on a test bed.
  • 아이들은 시험대 위에 있는 현미경으로 꽃잎을 관찰했다.
    The children observed the petals under a microscope on the test bed.
  • 시험대에 필요한 실험 도구가 다 있는지 확인하세요.
    Make sure you have all the experimental tools you need on the test bed.
    선생님, 비커랑 핀셋이 부족해요.
    Sir, we're short of beakers and tweezers.

2. 가치나 재주 등을 시험하는 자리.

2. ĐẤU TRƯỜNG: Chỗ thử nghiệm giá trị hay tài năng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시험대가 되다.
    Be put to the test.
  • 시험대를 마련하다.
    Prepare a test bed.
  • 시험대를 준비하다.
    Prepare a test bed.
  • 시험대에 나가다.
    Go to the test.
  • 시험대에 서다.
    Stand trial.
  • 오늘 공연이 내 실력을 가늠할 시험대라고 생각하니 무척 떨린다.
    I'm very nervous to think that today's performance is a test bed for my ability.
  • 이번 남북 갈등은 새 정부의 능력을 평가할 수 있는 시험대가 될 것이다.
    This inter-korean conflict will be a test of the ability of the new government.
  • 이 대회가 너의 노래 실력에 대한 시험대가 될 거야.
    This competition will be a test of your singing skills.
    마지막이라는 생각으로 열심히 하겠습니다.
    I'll do my best thinking it's the last time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시험대 (시험대)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98)