🌟 시동생 (媤 동생)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시동생 (
시동생
)
🗣️ 시동생 (媤 동생) @ Ví dụ cụ thể
- 시동생 치다꺼리. [치다꺼리]
- 시아주버니와 시동생. [시아주버니 (媤아주버니)]
🌷 ㅅㄷㅅ: Initial sound 시동생
-
ㅅㄷㅅ (
상담실
)
: 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TƯ VẤN: Phòng để trò chuyện khi có vấn đề cần giải quyết. -
ㅅㄷㅅ (
신도시
)
: 대도시 근처에 계획적으로 새로 만든 도시.
☆
Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ MỚI: Khu dân cư mới được quy hoạch và xây dựng ở gần đô thị lớn. -
ㅅㄷㅅ (
상당수
)
: 꽤 많은 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ: Số lượng khá nhiều. -
ㅅㄷㅅ (
수도사
)
: 가톨릭에서, 금욕적인 신앙생활을 하며 도를 닦는 남자.
Danh từ
🌏 THẦY TU, THẦY DÒNG: Người đàn ông thực hiện cuộc sống khổ hạnh tu luyện và chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa. -
ㅅㄷㅅ (
상담소
)
: 어떤 문제에 대하여 이야기를 나누고 해결할 방법을 의논할 수 있게 마련한 사회 시설.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM TƯ VẤN: Cơ sở vật chất xã hội được chuẩn bị để có thể bàn cách giải quyết và chia sẻ câu chuyện về vấn đề nào đó. -
ㅅㄷㅅ (
시동생
)
: 남편의 남동생.
Danh từ
🌏 EM TRAI CHỒNG: Em trai của chồng. -
ㅅㄷㅅ (
소다수
)
: 물에 이산화 탄소를 녹여 혼합한 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC SODA: Dung dịch hòa tan natri cacbonat trong nước. -
ㅅㄷㅅ (
소득세
)
: 개인이 한 해 동안 벌어들인 돈에 대하여 국가가 매기는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ THU NHẬP: Tiền thuế do nhà nước quy định được tính dựa trên số tiền kiếm được trong một năm của cá nhân. -
ㅅㄷㅅ (
소도시
)
: 규모가 작고 인구가 적은 도시.
Danh từ
🌏 THỊ XÃ: Đô thị có quy mô nhỏ và dân số ít. -
ㅅㄷㅅ (
시대상
)
: 특정 시대에 나타나는 사회적 현상이나 모습.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG DIỆN THỜI ĐẠI: Hình ảnh hay hiện tượng mang tính xã hội thể hiện trong một thời đại nhất định. -
ㅅㄷㅅ (
수도승
)
: 가톨릭에서, 수도회에 소속되어 도를 닦는 사람.
Danh từ
🌏 TU SĨ: Người thuộc Dòng tu và tu đạo trong Thiên chúa giáo. -
ㅅㄷㅅ (
수동식
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 KIỂU BẰNG TAY, KIỂU DÙNG TAY: Phương thức sử dụng bằng cách làm cho chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc sự vật như vậy. -
ㅅㄷㅅ (
상대성
)
: 어떤 사실이나 사물이 다른 사실이나 사물과 서로 기대어 존재하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Tính chất mà một sự thật hay một sự vật nào đó tồn tại dựa vào một sự thật hay sự vật khác. -
ㅅㄷㅅ (
시대성
)
: 특정 시대의 사회에서 나타나는 대표적인 성격이나 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Tính chất hay đặc tính tiêu biểu thể hiện trong xã hội ở một thời đại nhất định.
• Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78)