🌟 시동생 (媤 동생)

Danh từ  

1. 남편의 남동생.

1. EM TRAI CHỒNG: Em trai của chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어색한 시동생.
    An awkward brother-in-law.
  • Google translate 시동생과 형수.
    Brother-in-law and brother-in-law.
  • Google translate 시동생과 사이가 좋다.
    I'm on good terms with my brother-in-law.
  • Google translate 시동생과 친하게 지내다.
    Get along with your brother-in-law.
  • Google translate 남동생이 없는 지수는 시동생에게 친누나처럼 따뜻하게 대해 주었다.
    Jisoo, without a younger brother, treated her brother-in-law as warmly as her real sister-in-law.
  • Google translate 시동생이 결혼을 했는데도 아이는 작은아버지라는 말이 나오지 않는지 계속 삼촌이라고 불렀다.
    My brother-in-law was married, but i kept calling him uncle, as if the word "the child is my uncle" did not come out.
  • Google translate 어머, 이 사진은 네 남편이 젊었을 때니?
    Oh, is this picture of your husband when he was young?
    Google translate 아니. 지금 대학교 다니고 있는 시동생 사진이야. 형제가 꼭 닮았지?
    No. this is a picture of my brother-in-law who is currently attending university. brothers look exactly alike, don't they?

시동생: brother-in-law,ぎてい【義弟】,petit-frère du mari, beau-frère (de la femme),cuñado menor, hermano político,أخ الزوج,хадам дүү,em trai chồng,น้องชายสามี,adik ipar laki-laki,деверь,小叔子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시동생 (시동생)

🗣️ 시동생 (媤 동생) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)