🌟 시대상 (時代相)

Danh từ  

1. 특정 시대에 나타나는 사회적 현상이나 모습.

1. PHƯƠNG DIỆN THỜI ĐẠI: Hình ảnh hay hiện tượng mang tính xã hội thể hiện trong một thời đại nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현대 사회의 시대상.
    The poetry of modern society.
  • 삭막한 시대상.
    A desolate poem.
  • 어두운 시대상.
    Dark subject.
  • 시대상이 나타나다.
    Era emerges.
  • 시대상을 그리다.
    Draw the times.
  • 시대상을 대변하다.
    Represents the times.
  • 시대상을 보이다.
    Show the times.
  • 시대상을 반영하다.
    Reflects the times.
  • 그의 소설에는 중세 시대의 어두운 시대상이 고스란히 드러나 있다.
    His novels reveal the dark ages of the middle ages.
  • 김 감독의 영화에는 현대 사회의 삭막한 시대상이 잘 표현되어 있다.
    Director kim's film well describes the stark times of modern society.
  • 우리는 조선 시대 예술 작품들을 통해 당시의 시대상을 추측해 볼 수 있다.
    We can guess the period through the works of joseon dynasty art.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시대상 (시대상)

🗣️ 시대상 (時代相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20)