🌟 애꿎다

Tính từ  

1. 아무런 잘못이 없이 억울하다.

1. OAN ỨC, VÔ TỘI: Uất ức vì không có bất cứ lỗi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애꿎은 꾸중.
    Blasphemy.
  • 애꿎은 피해.
    Innocent damage.
  • 애꿎게 맞다.
    That's right.
  • 애꿎게 죽다.
    Die innocent.
  • 애꿎게 혼나다.
    Get a good scolding.
  • 동생을 대신해서 부모님께 애꿎은 꾸중을 들은 게 섭섭해서 눈물이 자꾸 나왔다.
    Tears kept coming out of my eyes because i was sad to hear the innocent scolding from my parents on behalf of my brother.
  • 나는 친구와 같이 벌인 일에 대해서 나만 애꿎게 혼난 게 몹시 억울했다.
    I was very upset that i was the only one who got in trouble for what i had done with my friend.
  • 이 나라에서는 지금 전쟁 때문에 수많은 사람들이 애꿎게 죽고 있대.
    In this country, war is killing millions of people.
    사람의 생명보다 중요한 건 없는데. 참 안타까운 일이야.
    Nothing is more important than human life. what a pity.

2. 어떤 일과 아무런 상관이 없다.

2. VÔ CAN, CHẲNG LIÊN CAN: Không có bất cứ liên quan gì với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 뭐에 짜증이 났는지 애꿎은 보리차만 축내며 투덜거렸다.
    He grumbled at what he was annoyed with, only wetting his innocent barley tea.
  • 애꿎은 담배만 자꾸 피워 대는 그의 모습이 한없이 쓸쓸해 보였다.
    His constant smoking seemed so desolate.
  • 자신의 실수에 민망했던지 의사는 애꿎은 뒤통수만 긁적대고 있었다.
    Embarrassed by his mistake, the doctor was only scratching his innocent back head.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애꿎다 (애꾿따) 애꿎은 (애꾸즌) 애꿎어 (애꾸저) 애꿎으니 (애꾸즈니) 애꿎습니다 (애꾿씀니다)

📚 Annotation: 주로 '애꿎은'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104)