🌟 애독 (愛讀)

Danh từ  

1. 어떤 책이나 잡지 등을 좋아하여 즐겨 읽음.

1. (SỰ) YÊU CHUỘNG VIỆC ĐỌC, THÍCH ĐỌC: Sự yêu thích vui đọc sách hay tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애독 작품.
    A favorite work.
  • 애독을 바라다.
    Wishing for love.
  • 애독을 부탁하다.
    Ask for your love.
  • 애독을 하다.
    Have a fondness.
  • 애독에 감사하다.
    Thank you for your love.
  • 이 작품은 한국인이 가장 많이 읽는 애독 작품 중 하나이다.
    This is one of the most read favorite works by koreans.
  • 나는 그의 시가 너무 좋아서 항상 가방에 넣고 다니며 애독을 한다.
    I love his poetry so much that i always carry it in my bag and read it fondly.
  • 그는 서문에 항상 자신의 책을 사랑해 주는 독자들의 애독에 감사한다는 말을 빼놓지 않았다.
    He did not leave out the preface to thank the readers for their love of his books all the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애독 (애ː독) 애독이 (애ː도기) 애독도 (애ː독또) 애독만 (애ː동만)
📚 Từ phái sinh: 애독되다: 즐겨 재미있게 읽히다. 애독하다: 즐겨 재미있게 읽다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chào hỏi (17)