🌟 암울하다 (暗鬱 하다)

Tính từ  

1. 매우 어둡고 답답하다.

1. ÂM U, TỐI TĂM: Rất tối và ngột ngạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암울한 굴속.
    A dark cave.
  • 암울한 날씨.
    Gloomy weather.
  • 암울한 도시.
    Dark city.
  • 암울한 빛깔.
    A gloomy color.
  • 암울한 지하실.
    A dark cellar.
  • 나는 암울한 방에 누워 아무것도 하지 않은 채 시간을 보냈다.
    I spent my time lying in a dark room doing nothing.
  • 범인은 경찰을 피하기 위해 암울하고 좁은 지하실에서 숨어 살았다.
    The criminal lived in hiding in a dark, narrow cellar to avoid the police.
  • 네 방은 좀 암울한 느낌이야.
    Your room feels a little gloomy.
    그래서 좀 더 밝게 꾸며 보려고 해.
    So i'm trying to make it brighter.

2. 절망적이고 침울하다.

2. U ÁM: Tuyệt vọng và sầu muộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암울한 과거.
    A gloomy past.
  • 암울한 기억.
    Dark memories.
  • 암울한 나날.
    Dark days.
  • 암울한 눈빛.
    Dark eyes.
  • 암울한 미래.
    A gloomy future.
  • 암울한 분위기.
    A gloomy atmosphere.
  • 암울한 상황.
    A grim situation.
  • 암울한 생활.
    A gloomy life.
  • 암울한 시기.
    Dark period.
  • 암울한 시대.
    A dark age.
  • 암울한 인생.
    A gloomy life.
  • 암울한 표정.
    A grim look.
  • 암울한 현실.
    Dark reality.
  • 분위기가 암울하다.
    The atmosphere is gloomy.
  • 장래가 암울하다.
    The future is bleak.
  • 나는 시험에 떨어진 이후로 매일매일 암울한 기분이었다.
    I've been in a gloomy mood every day since i failed the test.
  • 우리 할아버지는 매우 가난하여 암울했던 시절의 이야기를 해 주셨다.
    My grandfather told me the story of the dark days when he was very poor.
  • 아무래도 우리를 도와줄 사람은 없을 것 같아.
    I don't think anyone's gonna help us.
    정말 암울한 상황이구나. 어떡하지?
    What a grim situation. what do i do?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암울하다 (아ː물하다) 암울한 (아ː물한) 암울하여 (아ː물하여) 암울해 (아ː물해) 암울하니 (아ː물하니) 암울합니다 (아ː물함니다)
📚 Từ phái sinh: 암울(暗鬱): 절망적이고 침울함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42)