🌟 애통하다 (哀痛 하다)

Tính từ  

1. 슬프고 마음이 아프다.

1. KHỔ ĐAU: Buồn và đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애통한 마음.
    Pity.
  • 애통한 일.
    A sad thing.
  • 애통함을 금하지 못하다.
    Can't help feeling sad.
  • 애통함에 젖다.
    Be overcome with grief.
  • 대통령은 전쟁에서 전사한 장병들 소식을 듣고 애통한 마음을 감추지 못했다.
    The president could not hide his sorrow at the news of soldiers killed in the war.
  • 그는 아버지의 임종도 지키지 못한 것이 애통하여 견딜 수가 없었다.
    He couldn't bear the grief of not keeping his father's deathbed.
  • 보통 부모를 잃었을 때보다 자식을 먼저 떠나보냈을 때 마음이 더 애통하다고 한다.
    It's usually said that it's more heartbreaking when you let your child go first than when you lost your parents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애통하다 (애통하다) 애통한 (애통한) 애통하여 (애통하여) 애통해 (애통해) 애통하니 (애통하니) 애통합니다 (애통함니다)
📚 Từ phái sinh: 애통(哀痛): 슬퍼하고 마음 아파함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226)