🌟 애통하다 (哀痛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애통하다 (
애통하다
) • 애통한 (애통한
) • 애통하여 (애통하여
) 애통해 (애통해
) • 애통하니 (애통하니
) • 애통합니다 (애통함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 애통(哀痛): 슬퍼하고 마음 아파함.
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 애통하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226)