🌟 애통하다 (哀痛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애통하다 (
애통하다
) • 애통한 (애통한
) • 애통하여 (애통하여
) 애통해 (애통해
) • 애통하니 (애통하니
) • 애통합니다 (애통함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 애통(哀痛): 슬퍼하고 마음 아파함.
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 애통하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67)