🌟 알뜰하다

Tính từ  

1. 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다.

1. CĂN CƠ, TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알뜰한 살림꾼.
    A frugal housekeeper.
  • 알뜰한 살림살이.
    Frugal household.
  • 알뜰한 주부.
    A frugal housewife.
  • 살림이 알뜰하다.
    Be well-off.
  • 아파트 장터는 물건이 싸고 질도 좋아 알뜰한 주부들이 많이 찾았다.
    Many frugal housewives visited the apartment market because it was cheap and of good quality.
  • 우리 집은 알뜰하게 살림하시는 어머니 덕분에 큰 부족함 없이 살았다.
    My house lived without much shortage thanks to my frugal mother.
  • 저는 자투리 시간에 책을 읽어요.
    I read during my spare time.
    시간을 알뜰하게 쓰시는군요.
    You spend your time frugally.

2. 다른 사람을 아끼고 위하는 마음이 진실하고 지극하다.

2. TẬN TỤY: Tấm lòng yêu quý và hành động vì người khác rất chân thật và vô cùng tận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알뜰한 간호.
    Frugal nursing.
  • 알뜰한 보살핌.
    Frugal care.
  • 알뜰한 부부애.
    Frugal conjugal love.
  • 알뜰한 사랑.
    Frugal love.
  • 마음이 알뜰하다.
    The heart is frugal.
  • 아이는 가족들의 알뜰한 사랑을 받으며 무럭무럭 자라났다.
    The child grew up with the frugal love of his family.
  • 간호사들은 부상을 당한 군인들을 알뜰하게 보살폈다.
    The nurses took good care of the wounded soldiers.
  • 할머니의 병세가 생각보다 빨리 호전되신 것 같아.
    Your grandmother's condition seems to have improved faster than i thought.
    어머니가 할머니를 정말 알뜰하게 수발하셨기 때문이야.
    It's because my mother was really frugal with her grandmother.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알뜰하다 (알뜰하다) 알뜰한 (알뜰한) 알뜰하여 (알뜰하여) 알뜰해 (알뜰해) 알뜰하니 (알뜰하니) 알뜰합니다 (알뜰함니다)
📚 Từ phái sinh: 알뜰: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없음.

🗣️ 알뜰하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119)