🌟 알뜰하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알뜰하다 (
알뜰하다
) • 알뜰한 (알뜰한
) • 알뜰하여 (알뜰하여
) 알뜰해 (알뜰해
) • 알뜰하니 (알뜰하니
) • 알뜰합니다 (알뜰함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 알뜰: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없음.
🗣️ 알뜰하다 @ Ví dụ cụ thể
- 어미가 알뜰하다. [어미]
- 여인네가 알뜰하다. [여인네 (女人네)]
🌷 ㅇㄸㅎㄷ: Initial sound 알뜰하다
-
ㅇㄸㅎㄷ (
어떠하다
)
: 생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẾ NÀO, RA SAO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình... trở nên như thế nào đó. -
ㅇㄸㅎㄷ (
어떡하다
)
: '어떠하게 하다'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 Cách viết tắt của "어떠하게 하다". -
ㅇㄸㅎㄷ (
엉뚱하다
)
: 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường. -
ㅇㄸㅎㄷ (
오뚝하다
)
: 작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LỪNG LỮNG, SỪNG SỮNG, CAO VÚT: Vật nhỏ trong trạng thái cao vọt lên một cách nổi bật. -
ㅇㄸㅎㄷ (
우뚝하다
)
: 두드러지게 높이 솟아 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 CAO NGẤT, CAO VÚT, SỪNG SỮNG, CHÓT VÓT: Tình trạng cao độ đang nhô lên một cách rõ rệt. -
ㅇㄸㅎㄷ (
알뜰하다
)
: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CĂN CƠ, TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.
• Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4)