🌟 알토란 (알 土卵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알토란 (
알토란
)
🌷 ㅇㅌㄹ: Initial sound 알토란
-
ㅇㅌㄹ (
엉터리
)
: 엉뚱한 말이나 행동. 또는 그런 말이나 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIÊN RỒ, DỞ HƠI: Lời nói hay hành động vớ vẩn. Hoặc người nói hay hành động như thế. -
ㅇㅌㄹ (
울타리
)
: 풀이나 나무 등을 엮어서 만든, 담 대신 일정한 지역의 경계를 표시하는 시설.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Vật được kết bằng cây cỏ hoặc dây leo và biểu thị ranh giới của khu vực nhất định nào đó thay cho bức tường. -
ㅇㅌㄹ (
알토란
)
: 껍질과 털을 다듬어 깨끗하게 만든 토란.
Danh từ
🌏 KHOAI SỌ BÓC VỎ: Khoai sọ (khoai môn) gọt vỏ và lông rồi được làm sạch. -
ㅇㅌㄹ (
외토리
)
: → 외톨이
Danh từ
🌏 -
ㅇㅌㄹ (
엔트리
)
: 경기나 경연 등에 참가하는 사람들의 명단.
Danh từ
🌏 DANH SÁCH DỰ THI: Danh sách tên của những người tham gia cuộc thi hay trận đấu. -
ㅇㅌㄹ (
이태리
)
: 남유럽에 있는 나라. ‘이탈리아’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
Danh từ
🌏 Ý: Quốc gia nằm ở phía Nam châu Âu. Đây là cách gọi "Italy" đọc theo âm Hán- Hàn. -
ㅇㅌㄹ (
용트림
)
: 거드름을 피우며 일부러 크게 하는 트림.
Danh từ
🌏 SỰ Ợ HƠI: Sự tống khí ra khỏi miệng và phát ra tiếng một cách cố ý. -
ㅇㅌㄹ (
이토록
)
: 이런 정도로까지. 또는 이렇게까지.
Phó từ
🌏 ĐẾN THẾ NÀY, TỚI MỨC NÀY: Đến mức độ thế này. Hoặc đến thế này.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28)