🌟 압승하다 (壓勝 하다)

Động từ  

1. 시합이나 선거 등에서 크게 이기다.

1. THẮNG ÁP ĐẢO: Thắng lớn trong thi đấu, bầu cử...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야당이 압승하다.
    The opposition party wins by a landslide.
  • 여당이 압승하다.
    The ruling party wins by a landslide.
  • 상대 팀을 압승하다.
    A landslide victory over the opposing team.
  • 경기에서 압승하다.
    Win a game by a landslide.
  • 선거에서 압승하다.
    Landslide victory in the election.
  • 이번 지방 선거에서는 어느 당도 압승하지 못하고 비슷한 차이로 당선이 결정되었다.
    Neither party won a landslide victory in this local election and was elected by a similar margin.
  • 우리나라 국가 대표 선수들은 대회 마지막 경기를 압승하여 금메달을 땄다.
    The nation's national team won the gold medal by a landslide in the final game of the competition.
  • 우리 학교 야구부가 승규네 학교 야구부에게 큰 점수 차이로 압승했대.
    Our school's baseball team won a landslide victory over seung-gyu's school baseball team by a big margin.
    우리 학교 투수가 실력이 뛰어나다더니 그 평가가 사실인가 보구나.
    I heard our school's pitcher has excellent skills, and i guess that's true.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압승하다 (압씅하다)
📚 Từ phái sinh: 압승(壓勝): 시합이나 선거 등에서 크게 이김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)