Phó từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어쩌고저쩌고 (어쩌고저쩌고) 📚 Từ phái sinh: • 어쩌고저쩌고하다: (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓다.
어쩌고저쩌고
Start 어 어 End
Start
End
Start 쩌 쩌 End
Start 고 고 End
Start 저 저 End
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)