🌟 어쩌고저쩌고

Phó từ  

1. (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓는 모양.

1. THẾ NÀY THẾ NỌ, NÀY NỌ THẾ KIA: (cách nói châm chọc) Hình ảnh kể lể rằng vừa như thế này, vừa như thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어쩌고저쩌고 말이 많다.
    Blah, blah, blah.
  • 어쩌고저쩌고 불평하다.
    To complain in whispers.
  • 어쩌고저쩌고 잔소리를 하다.
    Blah, blah, blah.
  • 언니는 소개팅을 다녀와서 어쩌고저쩌고 불평을 늘어놓았다.
    My sister came back from a blind date and complained.
  • 동생은 엄마가 심부름을 시키면 항상 어쩌고저쩌고 말이 많았다.
    My brother was always talkative when his mother made him run errands.
  • 아내는 별것 아닌 일을 가지고 하루 종일 어쩌고저쩌고 잔소리를 했다.
    My wife chatted and nagged all day long over trifles.
  • 요즘 너희 둘이 사귄다는 둥 어쩌고저쩌고 말들이 많더라.
    These days, there's a lot of talk about you two going out there's a lot of talk.
    잠깐 커피 한잔 마셨을 뿐인데 다들 오해하고 있는 거야.
    I just had a cup of coffee for a second, and everybody's getting it wrong.
Từ đồng nghĩa 이러쿵저러쿵: 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어쩌고저쩌고 (어쩌고저쩌고)
📚 Từ phái sinh: 어쩌고저쩌고하다: (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓다.

🗣️ 어쩌고저쩌고 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 어쩌고저쩌고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8)