🌟 어쩌고저쩌고
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어쩌고저쩌고 (
어쩌고저쩌고
)
📚 Từ phái sinh: • 어쩌고저쩌고하다: (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓다.
🗣️ 어쩌고저쩌고 @ Ví dụ cụ thể
- 글쎄, 어쩌고저쩌고 쫑알거리기는 했는데 목소리가 작아서 뭐라고 했는지는 잘 모르겠어. [쫑알거리다]
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57)