🌟 어쩌고저쩌고

Phó từ  

1. (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓는 모양.

1. THẾ NÀY THẾ NỌ, NÀY NỌ THẾ KIA: (cách nói châm chọc) Hình ảnh kể lể rằng vừa như thế này, vừa như thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어쩌고저쩌고 말이 많다.
    Blah, blah, blah.
  • Google translate 어쩌고저쩌고 불평하다.
    To complain in whispers.
  • Google translate 어쩌고저쩌고 잔소리를 하다.
    Blah, blah, blah.
  • Google translate 언니는 소개팅을 다녀와서 어쩌고저쩌고 불평을 늘어놓았다.
    My sister came back from a blind date and complained.
  • Google translate 동생은 엄마가 심부름을 시키면 항상 어쩌고저쩌고 말이 많았다.
    My brother was always talkative when his mother made him run errands.
  • Google translate 아내는 별것 아닌 일을 가지고 하루 종일 어쩌고저쩌고 잔소리를 했다.
    My wife chatted and nagged all day long over trifles.
  • Google translate 요즘 너희 둘이 사귄다는 둥 어쩌고저쩌고 말들이 많더라.
    These days, there's a lot of talk about you two going out there's a lot of talk.
    Google translate 잠깐 커피 한잔 마셨을 뿐인데 다들 오해하고 있는 거야.
    I just had a cup of coffee for a second, and everybody's getting it wrong.
Từ đồng nghĩa 이러쿵저러쿵: 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓는 모양.

어쩌고저쩌고: blah-blah-blah; yadda-yadda-yadda,なんだかんだ【何だ彼んだ】。ああだこうだ,,blablablá, bla-bla-bla,كذا وكذا، كيت وكيت,юу юу гээд, ийм тийм гээд, энэ тэр гээд,thế này thế nọ, này nọ thế kia,อย่างนั้นอย่างนี้, พูดโน่นพูดนี่,ini-itu, begini begitu,и о том, и о сём,如何如何地,怎样怎样地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어쩌고저쩌고 (어쩌고저쩌고)
📚 Từ phái sinh: 어쩌고저쩌고하다: (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓다.

🗣️ 어쩌고저쩌고 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 어쩌고저쩌고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57)