🌟 억대 (億臺)

Danh từ  

1. 억으로 셀 만함.

1. HÀNG TRĂM TRIỆU: Việc đếm được bằng trăm triệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 억대 부자.
    A millionaire.
  • 억대 수입.
    Billion-dollar income.
  • 억대 연봉.
    A salary of hundreds of millions.
  • 억대 재산.
    A fortune worth billions of won.
  • 억대 재산가.
    A billion-dollar fortune teller.
  • 지수는 갖고 있던 주식의 가격이 폭등하여 억대 부자가 되었다.
    The price of the stock he owned soared to a fortune.
  • 기업으로부터 억대의 돈을 뇌물로 받은 국회 의원들이 구속되었다.
    Members of the national assembly who received billions of won in bribes from corporations have been arrested.
  • 여기는 조그만 아파트라도 억대를 호가해요.
    Even a small apartment here is worth billions.
    집값이 비싼 동네네요.
    It's a high-priced neighborhood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억대 (억때)

🗣️ 억대 (億臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197)