🌟 억압적 (抑壓的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억압적 (
어갑쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 억압(抑壓): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.
🗣️ 억압적 (抑壓的) @ Giải nghĩa
- 관료주의 (官僚主義) : 관료가 국민에게 봉사하는 자세를 떠나 독선적이고 권위적, 억압적 태도를 취하는 것.
🌷 ㅇㅇㅈ: Initial sound 억압적
-
ㅇㅇㅈ (
이용자
)
: 어떤 물건이나 시설, 제도 등을 이용하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người sử dụng đồ vật, cơ sở hay chế độ…. nào đó. -
ㅇㅇㅈ (
이웃집
)
: 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện. -
ㅇㅇㅈ (
영양제
)
: 부족한 영양을 보충하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI LỆ: Cái vượt ra ngoài lệ thường hay qui tắc thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
예외적
)
: 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN TẠO: Cái không được hình thành trong tự nhiên mà được tạo ra bàng sức mạnh con người. -
ㅇㅇㅈ (
용의자
)
: 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội. -
ㅇㅇㅈ (
우울증
)
: 기운이 없을 정도로 항상 마음이나 기분이 매우 답답하고 슬픈 상태.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH TRẦM UẤT, BỆNH TRẦM CẢM: Trạng thái của tâm trạng hay suy nghĩ luôn luôn bực dọc và buồn bã đến mức mất hết sinh khí. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
의욕적
)
: 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó. -
ㅇㅇㅈ (
인위적
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8)