🌟 억압적 (抑壓的)

Định từ  

1. 자유롭게 행동하지 못하도록 억누르는.

1. CÓ TÍNH ÁP BỨC, CÓ TÍNH CƯỠNG BỨC: Đè nén làm cho không hành động một cách tự do được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억압적 방법.
    A repressive method.
  • Google translate 억압적 사회.
    A repressive society.
  • Google translate 억압적 수단.
    Oppressive means.
  • Google translate 억압적 어조.
    An oppressive tone.
  • Google translate 억압적 정권.
    The oppressive regime.
  • Google translate 억압적 정책.
    Oppressive policy.
  • Google translate 억압적 태도.
    Oppressive attitude.
  • Google translate 그 선배는 억압적 말투로 후배를 협박하였다.
    The senior threatened his junior in a repressive tone.
  • Google translate 그 나라의 국민들은 독재 정권의 억압적 통치 아래에서 고통을 받았다.
    The people of the country suffered under the oppressive rule of the dictatorship.
  • Google translate 내가 있었던 기숙사는 억압적 분위기로 학생들의 생활을 구속하는 곳이었다.
    The dormitory i was in was a place where i restrained the lives of the students with an oppressive atmosphere.
  • Google translate 왜 우리가 할 말도 못하고 무조건 따라야 하는 거니?
    Why can't we say anything and just follow it?
    Google translate 어쩌겠어. 억압적 분위기에서 힘도 없는 우리들이 그 의견을 따를 수밖에.
    What can i do? in an oppressive atmosphere, we, who are powerless, have no choice but to follow the opinion.

억압적: suppressing; oppressing,よくあつてき【抑圧的】,(dét.) répressif, oppressif, oppresseur, dominateur, contraignant,opresivo,قامِع، قاهِر، ظالِم، مُضطَهِد,шахах, хавчих, дарамтлах, дарах, боох,có tính áp bức, có tính cưỡng bức,ที่ข่มเหง, ที่กดขี่, ที่บีบคั้น, ที่กดดัน,represif, menekan, menindas,подавляющий; угнетающий; запрещающий,压迫的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억압적 (어갑쩍)
📚 Từ phái sinh: 억압(抑壓): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.


🗣️ 억압적 (抑壓的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17)