🌟 얼굴색 (얼굴 色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼굴색 (
얼굴쌕
) • 얼굴색이 (얼굴쌔기
) • 얼굴색도 (얼굴쌕또
) • 얼굴색만 (얼굴쌩만
)
🗣️ 얼굴색 (얼굴 色) @ Ví dụ cụ thể
- 피가 잘 흐르지 않으면 피부의 윤택이 나빠지고 얼굴색 또한 검게 변한다. [윤택 (潤澤)]
🌷 ㅇㄱㅅ: Initial sound 얼굴색
-
ㅇㄱㅅ (
응급실
)
: 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện... -
ㅇㄱㅅ (
연구소
)
: 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó. -
ㅇㄱㅅ (
연구실
)
: 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅅ (
인간성
)
: 인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người. -
ㅇㄱㅅ (
이기심
)
: 자신의 이익만을 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅅ (
일관성
)
: 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28)