🌟 얼굴색 (얼굴 色)

Danh từ  

2. 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태.

2. NÉT MẶT, VẺ MẶT: Vẻ mặt, tâm trạng hay trạng thái cơ thể biểu hiện trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아픈 얼굴색.
    A sore complexion.
  • 얼굴색이 나쁘다.
    You have a bad complexion.
  • 얼굴색이 돌아오다.
    Face comes back.
  • 얼굴색이 변하다.
    Face changes color.
  • 얼굴색을 바꾸다.
    Change face color.
  • 얼굴색을 살피다.
    Examine the color of the face.
  • 얼굴색으로 알아보다.
    Recognize by the color of one's face.
  • 지수는 아파서 얼굴색이 창백했다.
    Jisoo looked pale with pain.
  • 나는 싸웠던 친구에게 사과를 하고 친구의 얼굴색을 살폈다.
    I apologized to my friend who had fought and looked at his face.
  • 아주 얼굴색이 환하네. 무슨 좋은 일 있었어?
    You have a very bright complexion. did something good happen?
    선생님께 노래 잘한다고 칭찬을 받았어.
    My teacher complimented me for singing well.
Từ đồng nghĩa 낯빛: 얼굴의 빛깔이나 기색.
Từ đồng nghĩa 안색(顔色): 얼굴에 나타나는 표정이나 빛깔.
Từ đồng nghĩa 얼굴빛: 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태., 얼굴의 빛깔.

1. 얼굴의 색.

1. SẮC MẶT: Sắc của khuôn mặt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은 얼굴색.
    Black-faced.
  • 붉은 얼굴색.
    Red-faced.
  • 뽀얀 얼굴색.
    A fair complexion.
  • 환한 얼굴색.
    Bright complexion.
  • 얼굴색.
    White face.
  • 민준이는 얼굴색이 눈처럼 하얬다.
    Minjun's face is as white as snow.
  • 어울리는 색의 옷을 입으니 얼굴색이 더 밝아 보였다.
    You looked brighter in clothes of matching colors.
  • 얼굴색 완전 빨갛다. 부끄러운가 봐.
    His face is so red. you must be ashamed.
    자꾸 왜 그래? 창피하단 말이야.
    What's wrong with you? it's embarrassing.
Từ đồng nghĩa 얼굴빛: 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태., 얼굴의 빛깔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼굴색 (얼굴쌕) 얼굴색이 (얼굴쌔기) 얼굴색도 (얼굴쌕또) 얼굴색만 (얼굴쌩만)

🗣️ 얼굴색 (얼굴 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28)