🌟 엉큼하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉큼하다 (
엉큼하다
) • 엉큼한 (엉큼한
) • 엉큼하여 (엉큼하여
) 엉큼해 (엉큼해
) • 엉큼하니 (엉큼하니
) • 엉큼합니다 (엉큼함니다
)
🗣️ 엉큼하다 @ Giải nghĩa
- 음하다 (陰하다) : 마음이 어둡고 엉큼하다.
🌷 ㅇㅋㅎㄷ: Initial sound 엉큼하다
-
ㅇㅋㅎㄷ (
얼큰하다
)
: 입 안이 얼얼할 정도로 약간 맵다.
Tính từ
🌏 CAY CAY: Hơi cay ở mức độ trong miệng tê tê. -
ㅇㅋㅎㄷ (
엉큼하다
)
: 엉뚱한 욕심을 품고 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY KHÁT VỌNG: Mang tham vọng và có thái độ muốn thực hiện hành động quá bổn phận. -
ㅇㅋㅎㄷ (
유쾌하다
)
: 즐겁고 상쾌하다.
Tính từ
🌏 PHẤN KHỞI, THÍCH THÚ: Vui vẻ và sảng khoái. -
ㅇㅋㅎㄷ (
완쾌하다
)
: 병이 완전히 낫다.
Động từ
🌏 KHỎI HOÀN TOÀN, HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Bệnh hoàn toàn khỏi. -
ㅇㅋㅎㄷ (
울컥하다
)
: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나다.
Động từ
🌏 GIẬN RUN NGƯỜI, GIÂN BẮN LÊN: Cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ. -
ㅇㅋㅎㄷ (
앙큼하다
)
: 엉뚱한 욕심을 품고 깜찍하게 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI: Mang lòng tham lam vô lý và có thái độ định làm điều khủng khiếp ngoài phận sự.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)