🌟 엉큼하다

Tính từ  

1. 엉뚱한 욕심을 품고 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.

1. ĐẦY KHÁT VỌNG: Mang tham vọng và có thái độ muốn thực hiện hành động quá bổn phận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉큼한 마음.
    A sly mind.
  • 엉큼한 생각.
    A sly idea.
  • 엉큼한 속셈.
    A shrewd idea.
  • 생각이 엉큼하다.
    Have a wacky idea.
  • 속이 엉큼하다.
    Have a big stomach.
  • 표정이 엉큼하다.
    You look sly.
  • 나는 지수와 사귀고 싶다는 엉큼한 마음을 품었다.
    I had a sly desire to go out with jisoo.
  • 승규는 순진한 척 하면서 뒤로는 엉큼하게 거짓말을 하고 다닌다.
    Seung-gyu pretends to be naive and goes around telling lies behind him.
  • 지갑은 나한테 맡기고 다녀와.
    Leave your wallet to me.
    돈을 빼가려는 엉큼한 속셈을 모를 줄 알고?
    You don't think i know the big idea of taking money?
작은말 앙큼하다: 엉뚱한 욕심을 품고 깜찍하게 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다., 보기와…

2. 보기와 다르게 실속이 있다.

2. CÓ THỰC CHẤT: Có nội dung khác với vẻ ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉큼한 면.
    The sly side.
  • 엉큼하게 일하다.
    Work sly.
  • 엉큼하게 잘하다.
    Thickly good.
  • 엉큼하게 챙기다.
    Take care.
  • 사람이 엉큼하다.
    Man is sly.
  • 어리바리하게 보이는 녀석이 일은 엉큼하게 잘 하는구나.
    You look like a fool, and you're a good worker.
  • 평소에는 말없이 조용한 김 대리는 일에 있어서만큼은 엉큼하게 해냈다.
    Normally silent, kim did as sly as he could in his work.
  • 새로 들어온 애가 일하는 게 아주 엉큼하더라.
    The new kid's got a really big job.
    걔가 보기보다 야무진 구석이 있어.
    He's more smart than he looks.
작은말 앙큼하다: 엉뚱한 욕심을 품고 깜찍하게 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다., 보기와…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉큼하다 (엉큼하다) 엉큼한 (엉큼한) 엉큼하여 (엉큼하여) 엉큼해 (엉큼해) 엉큼하니 (엉큼하니) 엉큼합니다 (엉큼함니다)


🗣️ 엉큼하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)