🌟 뒤를 밟다

1. 몰래 따라가다.

1. BÁM GÓT: Lén theo sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 누군가가 자신의 뒤를 밟는 것 같은 느낌이 들었다.
    He had a feeling that someone was following him.
  • 그들은 멀리서 청년의 뒤를 밟다가 청년이 마을 어귀로 들어가자 당황했다.
    They followed the young man in the distance and were embarrassed when he entered the village entrance.

🗣️ 뒤를 밟다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208)