🌟 여실히 (如實 히)

Phó từ  

1. 사실과 꼭 같이.

1. MỘT CÁCH NHƯ THẬT: Rất giống với sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여실히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • 여실히 반영되다.
    It is reflected clearly.
  • 여실히 보다.
    See clearly.
  • 여실히 보여 주다.
    Show clearly.
  • 여실히 입증되다.
    Proven.
  • 여실히 증명하다.
    Prove clearly.
  • 그 소설은 사회의 부조리한 현실을 여실히 보여 주었다.
    The novel clearly showed the absurd reality of society.
  • 학생들은 선생님을 존경하는 마음을 얼굴에 여실히 나타냈다.
    The students clearly expressed their respect for the teacher on their faces.
  • 이번 수사로 김 씨의 죄가 여실히 드러났으니 이제 더 이상 발뺌할 수 없겠지?
    The investigation revealed mr. kim's guilt, so we can't get away with it anymore, can we?
    응, 확실한 증거를 잡았으니 이제 됐어.
    Yes, i've got solid evidence, so that's enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여실히 (여실히)

🗣️ 여실히 (如實 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)