🌟 여실히 (如實 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여실히 (
여실히
)
🗣️ 여실히 (如實 히) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 사건은 노동자 인권의 등한시 문제를 여실히 보여 주었다. [등한시 (等閑視)]
- 여실히 증명되다. [증명되다 (證明되다)]
- 여실히 드러나다. [드러나다]
- 사회 생활하려면 감정을 너무 여실히 드러내면 안 된다고 들었는데 너 얼른 고쳐야겠다. [드러나다]
🌷 ㅇㅅㅎ: Initial sound 여실히
-
ㅇㅅㅎ (
열심히
)
: 어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó. -
ㅇㅅㅎ (
악순환
)
: 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy. -
ㅇㅅㅎ (
이상형
)
: 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất. -
ㅇㅅㅎ (
의생활
)
: 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc. -
ㅇㅅㅎ (
유심히
)
: 마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng. -
ㅇㅅㅎ (
일상화
)
: 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52)