🌟 여실히 (如實 히)

Phó từ  

1. 사실과 꼭 같이.

1. MỘT CÁCH NHƯ THẬT: Rất giống với sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여실히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • Google translate 여실히 반영되다.
    It is reflected clearly.
  • Google translate 여실히 보다.
    See clearly.
  • Google translate 여실히 보여 주다.
    Show clearly.
  • Google translate 여실히 입증되다.
    Proven.
  • Google translate 여실히 증명하다.
    Prove clearly.
  • Google translate 그 소설은 사회의 부조리한 현실을 여실히 보여 주었다.
    The novel clearly showed the absurd reality of society.
  • Google translate 학생들은 선생님을 존경하는 마음을 얼굴에 여실히 나타냈다.
    The students clearly expressed their respect for the teacher on their faces.
  • Google translate 이번 수사로 김 씨의 죄가 여실히 드러났으니 이제 더 이상 발뺌할 수 없겠지?
    The investigation revealed mr. kim's guilt, so we can't get away with it anymore, can we?
    Google translate 응, 확실한 증거를 잡았으니 이제 됐어.
    Yes, i've got solid evidence, so that's enough.

여실히: vividly; realistically,にょじつに【如実に】,clairement, nettement, manifestement, explicitement, lucidement, (adv.) tel quel, d'une manière frappante, de toute évidence,realmente, verosímilmente, justamente,بوضوح,бодитой, амьдралтай, бодит,một cách như thật,โดยเหมือนกับความจริง, โดยตรงกับความจริง, อย่างชัดเจน, อย่างแจ่มแจ้ง,dengan nyata, dengan wajar, dengan realistis, dengan real,реально; действительно,如实地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여실히 (여실히)

🗣️ 여실히 (如實 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149)