🌟 열대어 (熱帶魚)

Danh từ  

1. 열대 지방에 사는 물고기.

1. CÁ NHIỆT ĐỚI: Cá sống ở khu vực nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 열대어.
    Large tropical fish.
  • 열대어 분포 지역.
    Tropical fish distribution area.
  • 열대어가 늘어나다.
    Tropical fish grow.
  • 열대어가 발견되다.
    Tropical fish found.
  • 열대어가 출현하다.
    Tropical fish appear.
  • 열대어를 연구하다.
    Study tropical fish.
  • 지수는 열대 지방에서 볼 수 있는 열대어에 대한 책을 읽었다.
    Jisoo read a book about tropical fish found in the tropics.
  • 열대 지역에 간 여행자는 특이한 종류의 열대어들을 볼 수 있었다.
    Travelers to tropical areas could see unusual kinds of tropical fish.
  • 요즘에는 동해에서도 간혹 열대어가 잡힌다면서요?
    These days, sometimes in donghae of tropical fish was caught, I hear you?
    그렇다네요.
    Yeah.

2. 주로 열대나 아열대 지방이 원산지이며, 특이한 형태와 고운 색깔을 갖고 있어 사람들이 많이 키우는 물고기.

2. CÁ NHIỆT ĐỚI: Loài cá chủ yếu có xuất xứ ở khu vực nhiệt đới hoặc á nhiệt đới, có hình thù đặc biệt và màu sắc đẹp, được nhiều người nuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관상용 열대어.
    Coronary tropical fish.
  • 외국산 열대어.
    Foreign tropical fish.
  • 열대어 한 쌍.
    A pair of tropical fish.
  • 열대어 어항.
    A tropical fish tank.
  • 열대어의 일종.
    A kind of tropical fish.
  • 열대어를 키우다.
    Raising tropical fish.
  • 나는 수족관에서 색깔이 예쁜 열대어를 사서 키우기로 했다.
    I decided to buy a pretty tropical fish from an aquarium and raise them.
  • 지수는 몸에 푸른색과 붉은색이 선명한 열대어를 보는 것을 좋아했다.
    Jisoo liked to see vivid tropical fish in blue and red on her body.
  • 어떤 물고기를 기를 예정이야?
    What kind of fish are you going to raise?
    작고 색깔이 특이한 열대어를 키우려고 해.
    I'm trying to raise a small, unique tropical fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열대어 (열때어)

🗣️ 열대어 (熱帶魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28)