🌟 외교관 (外交官)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외교관 (
외ː교관
) • 외교관 (웨ː교관
)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 외교관 (外交官) @ Giải nghĩa
- 공사 (公使) : 국가를 대표하여 외국에 파견되는 외교 사절로 대사 다음의 외교관.
🗣️ 외교관 (外交官) @ Ví dụ cụ thể
- 주미 외교관. [주미 (駐美)]
- 북미 외교관으로 활동하던 그는 주미 대사로 파견되었다. [주미 (駐美)]
- 그 나라는 세계적으로 유명한 자국의 육상 선수를 무임소 대사로 임명하고 외교관 여권을 수여했다. [무임소 (無任所)]
- 외교관 패스. [패스 (pass)]
- 우리나라 외교관 출신이 유엔 사무총장을 역임하게 되었대. [역임하다 (歷任하다)]
- 주일 외교관. [주일 (駐日)]
- 유능한 외교관이신 아버지는 주일 대사를 지내기도 하셨다. [주일 (駐日)]
- 오늘은 아들의 외교관 임관을 축하하기 위해 온 가족이 한 자리에 모였다. [임관 (任官)]
🌷 ㅇㄱㄱ: Initial sound 외교관
-
ㅇㄱㄱ (
외교관
)
: 외국에 살며 자기 나라를 대표하여 외교 업무를 보는 관직. 또는 그 일을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI GIAO, CÁN BỘ NGOẠI GIAO: Cán bộ đại diện cho quốc gia của mình, sống ở nước ngoài và làm nhiệm vụ ngoại giao. Hoặc người làm công việc ấy. -
ㅇㄱㄱ (
얼굴값
)
: 얼굴에 어울리는 말과 행동.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNG MẶT: Lời nói và hành động hài hòa với khuôn mặt. -
ㅇㄱㄱ (
엉겁결
)
: 미처 생각하지 못하거나 뜻하지 않은 순간.
Danh từ
🌏 KHOẢNH KHẮC VÔ THỨC: Khoảnh khắc không thể ý thức hay suy nghĩ được điều gì. -
ㅇㄱㄱ (
인간관
)
: 인간을 보고 생각하고 이해하는 기준이나 생각.
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM VỀ CON NGƯỜI, QUAN ĐIỂM VỀ CON NGƯỜI: Suy nghĩ hay tiêu chuẩn nhìn nhận, suy nghĩ và hiểu biết về con người. -
ㅇㄱㄱ (
여과기
)
: 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY LỌC, BỘ LỌC: Dụng cụ dùng trong việc loại bỏ những hạt hay những vật chất lắng xuống bên trong chất lỏng. -
ㅇㄱㄱ (
외교권
)
: 한 나라가 독자적으로 다른 나라와 외교를 할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN NGOẠI GIAO: Quyền một đất nước được tự mình ngoại giao với một nước khác. -
ㅇㄱㄱ (
오골계
)
: 살과 뼈가 검붉은 색이고 흰색, 검은색, 붉은 갈색의 털을 가진 닭.
Danh từ
🌏 GÀ ÁC, GÀ Ô: Gà có lông màu nâu đỏ, đen, trắng và xương thịt màu đen đỏ. -
ㅇㄱㄱ (
일가견
)
: 어떤 분야에 대하여 뛰어난 지식과 능력이 있어 자기 나름대로 경지나 체계를 이룬 사람의 독특한 생각이나 의견.
Danh từ
🌏 TẦM HIỂU BIẾT SÂU RỘNG, TẦM HIỂU BIẾT HƠN NGƯỜI: Suy nghĩ hay ý tưởng độc đáo của người đạt đỉnh cao hoặc đạt đến trình độ hệ thống theo khả năng của người đó nhờ có kiến thức hoặc khả năng xuất sắc về lĩnh vực nào đó. -
ㅇㄱㄱ (
열기구
)
: 큰 주머니 속의 공기에 열을 가해 부피를 커지게 하여 떠오르게 만든 기구.
Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU, KHÍ CẦU: Khí cầu được làm bằng cách gia tăng nhiệt độ trong không khí của túi lớn và làm cho thể tích lớn lên và bay lên. -
ㅇㄱㄱ (
월계관
)
: 고대 그리스에서, 월계수의 가지와 잎으로 만들어 경기의 우승자에게 씌워 주던 관.
Danh từ
🌏 VÒNG NGUYỆT QUẾ: Vòng đeo cho người thắng cuộc trong trận thi đấu, làm bằng lá và cành của cây nguyệt quế, vào thời Hy Lạp cổ đại. -
ㅇㄱㄱ (
원근감
)
: 그림이나 사진 등에서 멀고 가까움에 대한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC VỀ KHOẢNG CÁCH: Cảm giác về sự gần và sự xa ở trong bức tranh hay bức ảnh v.v... -
ㅇㄱㄱ (
여객기
)
: 사람을 태워 나르는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY CHỞ KHÁCH: Máy bay vận chuyển người. -
ㅇㄱㄱ (
양고기
)
: 양의 고기.
Danh từ
🌏 THỊT CỪU: Thịt của con cừu. -
ㅇㄱㄱ (
위기감
)
: 위험한 상황에 놓여 있거나 위험이 닥쳐오고 있다는 생각이나 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC NGUY KỊCH: Cảm giác hay suy nghĩ rằng đang rơi vào tình huống nguy hiểm hay đang gặp phải nguy hiểm. -
ㅇㄱㄱ (
애국가
)
: 대한민국의 국가.
Danh từ
🌏 AEGUKGA; ÁI QUỐC CA: Quốc ca của Đại Hàn Dân Quốc. -
ㅇㄱㄱ (
에구구
)
: 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 ÔI TRỜI ĐẤT ƠI: Âm thanh phát ra khi rất đau, rất mệt hay khi nổi giận.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82)