🌟 외교관 (外交官)

☆☆   Danh từ  

1. 외국에 살며 자기 나라를 대표하여 외교 업무를 보는 관직. 또는 그 일을 하는 사람.

1. NHÀ NGOẠI GIAO, CÁN BỘ NGOẠI GIAO: Cán bộ đại diện cho quốc gia của mình, sống ở nước ngoài và làm nhiệm vụ ngoại giao. Hoặc người làm công việc ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대한민국 외교관.
    Diplomat of the republic of korea.
  • 외교관 관저.
    Diplomatic residence.
  • 외교관 자격.
    Qualification as a diplomat.
  • 외교관이 되다.
    Become a diplomat.
  • 외교관을 임명하다.
    Appoint a diplomat.
  • 외교관으로 부임하다.
    Appoint as a diplomat.
  • 그는 외교관이 되려고 대학 때 외교학을 전공했다.
    He majored in diplomacy in college to become a diplomat.
  • 그는 나라의 이익을 위해 헌신적으로 일하는 외교관이다.
    He is a diplomat who works devotedly for the interests of the country.
  • 외교관들의 자녀는 부모 때문에 어릴 적부터 외국 생활을 하는 경우가 많다.
    The children of diplomats often live abroad from an early age because of their parents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외교관 (외ː교관) 외교관 (웨ː교관)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 외교관 (外交官) @ Giải nghĩa

🗣️ 외교관 (外交官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82)