🌟 외부적 (外部的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외부적 (
외ː부적
) • 외부적 (웨ː부적
)
📚 Từ phái sinh: • 외부(外部): 밖이 되는 부분., 어떤 조직의 밖.
🗣️ 외부적 (外部的) @ Giải nghĩa
- 내우외환 (內憂外患) : 내부적 어려움과 외부적 어려움이 함께 있는 상황.
🗣️ 외부적 (外部的) @ Ví dụ cụ thể
- 인격은 단순한 외부적 관찰의 대상이 아니라 깊은 내부적 세계로 보아야 한다. [내부적 (內部的)]
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 외부적
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8)