🌟 외부적 (外部的)

Định từ  

1. 외부에 나타나거나 외부와 관계되는.

1. THUỘC VỀ BÊN NGOÀI: Có quan hệ với bên ngoài hay thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외부적 문제.
    External problems.
  • 외부적 상황.
    External situation.
  • 외부적 압박.
    External pressure.
  • 외부적 충격.
    External impact.
  • 외부적 피해.
    External damage.
  • 외부적 해결.
    External resolution.
  • 오토바이를 타다가 사고가 나면 외부적 충격에 고스란히 노출되기 때문에 위험하다.
    It is dangerous because if an accident occurs while riding a motorcycle, it is exposed to external shocks.
  • 이번 해일로 인해 외부적 피해도 상당하지만 피해 지역 주민들의 마음의 상처가 더욱 깊다.
    The tsunami has caused considerable external damage, but the hearts of the affected residents are deeper.
  • 경제가 이렇게 오랫동안 좋아지지 않는 이유가 뭔가요?
    Why hasn't the economy improved for so long?
    외부적 상황이 좋지 않은 것이 원인입니다.
    This is due to poor external conditions.
Từ trái nghĩa 내부적(內部的): 내부에 관계되거나 내부에만 한정되는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외부적 (외ː부적) 외부적 (웨ː부적)
📚 Từ phái sinh: 외부(外部): 밖이 되는 부분., 어떤 조직의 밖.


🗣️ 외부적 (外部的) @ Giải nghĩa

🗣️ 외부적 (外部的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8)