🌟 외부적 (外部的)

Định từ  

1. 외부에 나타나거나 외부와 관계되는.

1. THUỘC VỀ BÊN NGOÀI: Có quan hệ với bên ngoài hay thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외부적 문제.
    External problems.
  • Google translate 외부적 상황.
    External situation.
  • Google translate 외부적 압박.
    External pressure.
  • Google translate 외부적 충격.
    External impact.
  • Google translate 외부적 피해.
    External damage.
  • Google translate 외부적 해결.
    External resolution.
  • Google translate 오토바이를 타다가 사고가 나면 외부적 충격에 고스란히 노출되기 때문에 위험하다.
    It is dangerous because if an accident occurs while riding a motorcycle, it is exposed to external shocks.
  • Google translate 이번 해일로 인해 외부적 피해도 상당하지만 피해 지역 주민들의 마음의 상처가 더욱 깊다.
    The tsunami has caused considerable external damage, but the hearts of the affected residents are deeper.
  • Google translate 경제가 이렇게 오랫동안 좋아지지 않는 이유가 뭔가요?
    Why hasn't the economy improved for so long?
    Google translate 외부적 상황이 좋지 않은 것이 원인입니다.
    This is due to poor external conditions.
Từ trái nghĩa 내부적(內部的): 내부에 관계되거나 내부에만 한정되는.

외부적: external; exterior,がいぶてき【外部的】。がいぶの【外部の】,(dét.) extérieur,externo,خارجي,гадны, гадаад,thuộc về bên ngoài,ภายนอก, ด้านนอก,eksternal,внешний,外部的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외부적 (외ː부적) 외부적 (웨ː부적)
📚 Từ phái sinh: 외부(外部): 밖이 되는 부분., 어떤 조직의 밖.


🗣️ 외부적 (外部的) @ Giải nghĩa

🗣️ 외부적 (外部的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)