🌟 오만불손 (傲慢不遜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오만불손 (
오ː만불쏜
)
📚 Từ phái sinh: • 오만불손하다(傲慢不遜하다): 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만하다.
🌷 ㅇㅁㅂㅅ: Initial sound 오만불손
-
ㅇㅁㅂㅅ (
오만불손
)
: 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만함.
Danh từ
🌏 TÍNH KIÊU CĂNG, TÍNH NGẠO MẠN, VẺ VÊNH VÁO: Việc thái độ hay hành động kiêu ngạo và không lễ độ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149)