🌟 오만불손 (傲慢不遜)

Danh từ  

1. 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만함.

1. TÍNH KIÊU CĂNG, TÍNH NGẠO MẠN, VẺ VÊNH VÁO: Việc thái độ hay hành động kiêu ngạo và không lễ độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오만불손을 경계하다.
    Beware of insolence.
  • 오만불손을 떨다.
    Shivering arrogant hands.
  • 오만불손을 보이다.
    Show arrogance.
  • 오만불손을 부리다.
    Be arrogant.
  • 오만불손을 용서하다.
    Forgive arrogance.
  • 민준이는 오만불손을 떨면서 어른들 말씀에 말대꾸를 해 댔다.
    Min-joon was arrogant and retorted to the elders.
  • 승규는 선배들과 마주쳐도 인사도 하지 않는 등 태도가 오만불손이었다.
    Seung-gyu's attitude was arrogant, not even greeting his seniors.
  • 유민 씨는 직원들 사이에서 평이 안 좋은 것 같더라고.
    Yoomin seems to have a bad reputation among the staff.
    응. 사람들을 무시하고 오만불손을 부린다는 소문이 있어.
    Yes. there's a rumor that you're being arrogant and ignoring people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오만불손 (오ː만불쏜)
📚 Từ phái sinh: 오만불손하다(傲慢不遜하다): 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)