🌟 오만불손 (傲慢不遜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오만불손 (
오ː만불쏜
)
📚 Từ phái sinh: • 오만불손하다(傲慢不遜하다): 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만하다.
🌷 ㅇㅁㅂㅅ: Initial sound 오만불손
-
ㅇㅁㅂㅅ (
오만불손
)
: 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만함.
Danh từ
🌏 TÍNH KIÊU CĂNG, TÍNH NGẠO MẠN, VẺ VÊNH VÁO: Việc thái độ hay hành động kiêu ngạo và không lễ độ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149)