🌟 오보 (誤報)

Danh từ  

1. 사건이나 소식을 사실과 다르게 잘못 전하여 알려 줌. 또는 그 사건이나 소식.

1. SỰ THÔNG BÁO SAI, BẢN THÔNG BÁO SAI: Việc cho biết sự kiện hay tin tức sai khác với sự thật. Hoặc sự kiện hay tin tức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언론사의 오보.
    Misinformation from the press.
  • 오보 기사.
    A misinformation article.
  • 오보가 되다.
    Be misinformation.
  • 오보를 내다.
    Make a false report.
  • 오보를 내보내다.
    Send out misinformation.
  • 오보를 막다.
    Stop misinformation.
  • 오보를 만들다.
    Make a misinformation.
  • 오보를 하다.
    Make a false report.
  • 오보로 밝혀지다.
    Turns out to be a misinformation.
  • 오보로 판명되다.
    Turns out to be misinformation.
  • 두 회사가 합병한다는 기사는 오보로 밝혀졌다.
    The article about the merger of the two companies turned out to be a misinformation.
  • 그 신문사는 오보 기사에 대한 정정 보도를 내보냈다.
    The newspaper ran a correction report on the misinformation article.
  • 잡지 구독자 전원에게 선물을 증정한다는 게 진짜야?
    Is it true that you're giving gifts to all of your magazine subscribers?
    아니, 오보래. 세 명만 추첨으로 선물을 준대.
    No, he said come. only three people will get presents by lottery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오보 (오ː보)
📚 Từ phái sinh: 오보되다: 어떠한 사건이나 소식이 그릇되게 전해져 알려지다. 오보하다: 어떠한 사건이나 소식을 그릇되게 전하여 알려 주다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)