🌟 경복궁 (景福宮)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경복궁 (
경ː복꿍
)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống
🗣️ 경복궁 (景福宮) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 가족과 함께 경복궁 안에 위치한 국립 민속 박물관을 다녀왔다. [민속 박물관 (民俗博物館)]
- 나는 동아리 친구들과 경복궁 답사를 갔다 왔다. [를]
- 경복궁 경내. [경내 (境內)]
- 국립 민속 박물관은 서울의 경복궁 경내에 위치하고 있다. [경내 (境內)]
🌷 ㄱㅂㄱ: Initial sound 경복궁
-
ㄱㅂㄱ (
경복궁
)
: 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 조선 시대 궁궐 중 가장 먼저 지어진 곳으로 조선 왕조의 정궁이다.
☆☆
Danh từ
🌏 GYEONGBOK-GUNG, CUNG CẢNH PHÚC: Cung điện của thời Joseon nằm ở Seoul, được xây dựng sớm nhất trong các cung điện thời kỳ Joseon và là chính cung của vương triều Joseon. -
ㄱㅂㄱ (
겉보기
)
: 겉으로 보이는 모습.
☆
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài. -
ㄱㅂㄱ (
거부감
)
: 어떤 것을 받아들이고 싶지 않은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CẢM, CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, CẢM GIÁC KHÓ TIẾP NHẬN, CẢM GIÁC MUỐN TỪ CHỐI: Cảm giác không muốn chấp nhận một điều gì đó. -
ㄱㅂㄱ (
기부금
)
: 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 대가 없이 내놓는 돈이나 재산.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐÓNG GÓP, TIỀN QUYÊN GÓP: Tiền hay tài sản quyên góp nhằm mục đích giúp đỡ cho cơ quan, đoàn thể hay người khác mà không đòi hỏi gì.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52)