🌟 옷소매

Danh từ  

1. 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.

1. TAY ÁO: Phần phủ hai cánh tay áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷소매가 넓다.
    The sleeves are wide.
  • 옷소매가 짧다.
    The sleeves are short.
  • 옷소매를 걷다.
    Walk on the sleeve.
  • 옷소매를 붙잡다.
    Seize the sleeve of a garment.
  • 옷소매를 올리다.
    Raise a sleeve.
  • 내 팔뚝이 두꺼워서 그런지 옷소매가 팔에 꽉 낀다.
    Maybe because my forearm is thick, the sleeve is tight on my arm.
  • 그는 더워서 옷소매를 걷어붙이고 손으로 부채질을 했다.
    He rolled up his sleeves and fanned them with his hands because it was hot.
  • 학생들이 매일 입는 교복의 옷소매는 너덜너덜 닳아 있었다.
    The sleeves and sleeves of the uniforms the students wore every day were worn to tatters.
  • 이 옷은 팔이 좀 긴데요.
    This dress has long arms.
    그럼 옷소매를 조금 접어서 입으시면 돼요.
    Then fold your sleeves a little.
Từ đồng nghĩa 소매: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
Từ đồng nghĩa 팔소매: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옷소매 (옫쏘매)

🗣️ 옷소매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11)