🌟 온도계 (溫度計)

Danh từ  

1. 물체의 온도를 재는 기구.

1. NHIỆT KẾ: Dụng cụ đo nhiệt độ của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수은 온도계.
    Mercury thermometer.
  • 알코올 온도계.
    An alcohol thermometer.
  • 온도계의 눈금.
    The scale of a thermometer.
  • 온도계를 보다.
    Look at the thermometer.
  • 온도계로 재다.
    Measure with a thermometer.
  • 나는 아기가 목욕할 물이 얼마나 따뜻한지 온도계로 확인했다.
    I checked with a thermometer how warm the water was for the baby to bathe in.
  • 식물원에서는 식물들에게 좋은 온도를 유지하기 위해 온도계를 자주 점검했다.
    At the botanical garden, thermometers were frequently checked to maintain good temperatures for plants.
  • 오늘 날씨가 정말 덥지 않아?
    Isn't it really hot today?
    응, 아까 온도계 보니까 섭씨 삼십 도더라.
    Yeah, i looked at the thermometer earlier and it was 30 degrees celsius.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온도계 (온도계) 온도계 (온도게)


🗣️ 온도계 (溫度計) @ Giải nghĩa

🗣️ 온도계 (溫度計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78)