🌟 한식 (寒食)

Danh từ  

1. 한국의 명절의 하나. 동지에서 105일째 되는 4월 6일경이다. 조상의 묘를 찾아가 벌초를 하고 제사를 지낸다.

1. HÀN THỰC, NGÀY LỄ HÀN THỰC: Là một ngày lễ của Hàn Quốc, ngày thứ 105 tính từ Đông Chí, vào khoảng ngày mồng 6 tháng 4, là dịp người Hàn đi thăm mộ, dọn cỏ và cúng bái ở mộ phần tổ tiên.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한식 (한식) 한식이 (한시기) 한식도 (한식또) 한식만 (한싱만)

🗣️ 한식 (寒食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52)