🌟 한식 (寒食)

Danh từ  

1. 한국의 명절의 하나. 동지에서 105일째 되는 4월 6일경이다. 조상의 묘를 찾아가 벌초를 하고 제사를 지낸다.

1. HÀN THỰC, NGÀY LỄ HÀN THỰC: Là một ngày lễ của Hàn Quốc, ngày thứ 105 tính từ Đông Chí, vào khoảng ngày mồng 6 tháng 4, là dịp người Hàn đi thăm mộ, dọn cỏ và cúng bái ở mộ phần tổ tiên.


한식: Hansik,かんしょく【寒食】,hansik,hansik,هانشيك,Солонгосын үндэсний баяр,Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực,ฮันชิก,hansik,хансик,寒食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한식 (한식) 한식이 (한시기) 한식도 (한식또) 한식만 (한싱만)

🗣️ 한식 (寒食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8)