🌟 운명적 (運命的)

  Định từ  

1. 이미 운명으로 정해져 있는.

1. MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운명적 만남.
    Fateful encounter.
  • 운명적 사랑.
    Fateful love.
  • 운명적 삶.
    Destiny's life.
  • 운명적 이별.
    Fateful farewell.
  • 운명적 재회.
    Fateful reunion.
  • 운명적 탄생.
    Fateful birth.
  • 그들은 서로를 운명적 사랑이라고 생각해 만난 지 한 달 만에 결혼식을 올렸다.
    They married a month after they met, thinking each other as fateful love.
  • 아주 먼 나라에서 만난 사람을 여기에서 다시 만나게 된 것을 보면 운명적 인연이 있는 것 같다.
    It seems fateful to see a man from a very distant country here again.
  • 나는 내 삶에서 벗어나 다른 삶을 살려고 노력했지만 마치 운명적 삶인 것처럼 다시 제자리로 돌아오고 말았다.
    I tried to get out of my life and live another life, but i came back to my place as if it were a fateful life.
  • 친구 선 자리에 대신 나갔다가 지금의 남편을 처음 만났어.
    I first met my current husband when i took over as a friend.
    운명적 만남이었구나. 너희가 인연인가 보다.
    It was a fateful encounter. i guess you guys are meant to be.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운명적 (운ː명적)
📚 Từ phái sinh: 운명(運命): 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘…

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191)