🌟 운명적 (運命的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운명적 (
운ː명적
)
📚 Từ phái sinh: • 운명(運命): 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘…
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 운명적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191)