🌟 운명적 (運命的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운명적 (
운ː명적
)
📚 Từ phái sinh: • 운명(運命): 인간과 세상 모든 것에 영향을 미치는 초인적이고 필연적인 힘. 또는 그 힘…
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 운명적
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)