🌟 요망하다 (妖妄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요망하다 (
요망하다
) • 요망한 (요망한
) • 요망하여 (요망하여
) 요망해 (요망해
) • 요망하니 (요망하니
) • 요망합니다 (요망함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 요망(妖妄): 간사하고 영악함., 말과 행동 등이 점잖지 못하고 가벼움.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 요망하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)