🌟 외유하다 (外遊 하다)

Động từ  

1. 외국에 나가서 여행하다.

1. DU LỊCH NƯỚC NGOÀI: Đi ra nước ngoài du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외유하는 비용.
    The cost of traveling abroad.
  • 친구들과 외유하다.
    Go abroad with friends.
  • 비행기로 외유하다.
    Traveling abroad by plane.
  • 유럽에 외유하다.
    Go abroad to europe.
  • 장기간 외유하다.
    Long-term outings.
  • 한국으로 외유하러 온 일본 의원들이 서울의 고궁들을 둘러보았다.
    Japanese lawmakers, who came to korea to visit, toured ancient palaces in seoul.
  • 뇌물을 받아 외유하러 나간 국회의원들의 명단이 뉴스에 공개되었다.
    The list of lawmakers who took bribes and went on a foreign trip was released on the news.
  • 서울 시 시 의원들이 돈을 몰래 빼돌려서 외유하고 있습니다.
    Seoul city council members are sneaking money out of the country.
    급히 귀국 조치하고 검찰의 수사를 받도록 하세요.
    Hurry home and get investigated by the prosecution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외유하다 (외ː유하다) 외유하다 (웨ː유하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23)