🌟 왼팔

Danh từ  

1. 왼쪽 팔.

1. CÁNH TAY TRÁI: Cánh tay bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왼팔이 부러지다.
    Break left arm.
  • 왼팔을 다치다.
    To injure the left arm.
  • 왼팔을 들다.
    Lift your left arm.
  • 왼팔을 쓰다.
    Use your left arm.
  • 왼팔을 휘두르다.
    Swing one's left arm.
  • 영수는 왼팔보다 오른팔이 더 길다.
    Young-su has a longer right arm than his left arm.
  • 지수는 살며시 승규의 왼팔에 팔짱을 끼었다.
    Ji-su gently folded her arms in seung-gyu's left arm.
  • 그는 집에 돌아와 왼팔에 차고 있던 시계를 풀어 탁자 위에 두었다.
    When he came home, he released the watch from his left arm and put it on the table.
Từ đồng nghĩa 좌완(左腕): 왼쪽 팔.
Từ trái nghĩa 오른팔: 오른쪽 팔., (비유적으로) 가장 가까이에서 중요한 역할을 맡아 도움을 주는 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왼팔 (왼ː팔) 왼팔 (웬ː팔)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)