🌟 운전병 (運轉兵)

Danh từ  

1. 군대에서 차량을 운전하는 일을 맡은 군인.

1. BINH LÁI, LÍNH LÁI XE: Quân nhân làm công việc lái xe trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운전병이 되다.
    Become a driver.
  • 운전병에 지원하다.
    Apply to the driver.
  • 운전병으로 복무하다.
    Serve as a driver.
  • 운전병으로 뽑히다.
    Be selected as a driver.
  • 운전병으로 입대하다.
    Enlist as a driver.
  • 최 일병은 운전병이라 장군이나 대령을 모시고 운전하는 일이 많았다.
    Private choi was a driver, so he often drove with a general or a colonel.
  • 나는 입대할 당시 일 종 면허를 가지고 있었기 때문에 운전병으로 뽑혔다.
    I was selected as a driver because i had a first-class license at the time of enlistment.
  • 너는 군대에서 어떤 보직에 있었어?
    What position were you in the army?
    저는 장갑차를 운전하는 운전병이었어요.
    I was a driver of an armored vehicle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전병 (운ː전병)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Cảm ơn (8)