🌟 우수수
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우수수 (
우수수
)
📚 Từ phái sinh: • 우수수하다: 물건이 수북하게 쏟아지다., 바람에 나뭇잎 따위가 많이 떨어지다. 또는 그런…
🗣️ 우수수 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 우수수
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)