🌟 우수수

Phó từ  

1. 물건이 한꺼번에 많이 쏟아지는 모양.

1. ÀO ÀO, RÀO RÀO: Hình ảnh đồ vật rơi ra nhiều cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규가 떡갈나무를 발로 찼더니 도토리가 우수수 떨어졌다.
    When seung-gyu kicked the oak tree, the acorn fell in a flurry.
  • 도깨비가 방망이를 한 번 내리칠 때마다 금화가 우수수 쏟아졌다.
    Every time a goblin hit the bat, gold coins poured down.
  • 하늘에서 우수수 떨어지는 선물을 잡기 위해 사람들이 모여들었다.
    People gathered to catch presents falling from the sky.
  • 그가 바닥에 놓인 가방을 들고 일어나자 가방에서 잡동사니가 우수수 쏟아졌다.
    When he got up with the bag on the floor, the clutter spilled out of the bag.

2. 바람에 나뭇잎 등이 많이 떨어지는 소리. 또는 그 모양.

2. XÀO XẠC: Âm thanh lá rơi nhiều trong gió hay bộ dạng tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노랗게 물든 은행잎이 바람에 우수수 떨어졌다.
    Yellow ginkgo leaves fell in the wind.
  • 매서운 바람이 불어 지붕 위에 쌓인 낙엽이 우수수 떨어졌다.
    The bitter wind blew down the fallen leaves piled up on the roof.
  • 곱게 피어 있던 장미꽃은 세찬 비바람에 꽃잎이 우수수 떨어져 있었다.
    The rose, which had been in bloom, had fallen petals in the bitter rain and wind.
  • 낙엽이 우수수 떨어지고 앙상하게 가지만 남았네.
    Fallen leaves are falling apart, leaving only a thin streak.
    이제 가을도 다 지나고 겨울이 오려나 봐.
    Fall is almost over and winter is coming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수수 (우수수)
📚 Từ phái sinh: 우수수하다: 물건이 수북하게 쏟아지다., 바람에 나뭇잎 따위가 많이 떨어지다. 또는 그런…

🗣️ 우수수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124)