🌟 우애하다 (友愛 하다)

Động từ  

1. 형제 또는 친구 사이에 서로 사랑하다.

1. YÊU THƯƠNG, THƯƠNG YÊU, ĐÙM BỌC: Anh em hoặc bạn bè yêu mến lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우애하는 사이.
    Dear relationship.
  • 동기간에 우애하다.
    Fraternize with one another.
  • 형제간에 우애하다.
    Fraternity.
  • 부모님께 효도하고 형제간에 우애하는 것은 중요한 덕목 중 하나이다.
    Being good to your parents and loving between brothers is one of the important virtues.
  • 그는 부모님을 지극히 공경하고 형제와는 우애하여 다른 사람들의 모범이 되었다.
    He has set an example for others by respecting his parents so much and favoring his brothers.
  • 형제자매 사이에 우애하고 서로 아끼는 가정 환경에서 자란 아이들은 배려심이 많다.
    Children who grew up in a friendly, caring home environment between siblings are caring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우애하다 (우ː애하다)
📚 Từ phái sinh: 우애(友愛): 형제 또는 친구 사이의 정과 사랑.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76)