🌟 우애하다 (友愛 하다)

Động từ  

1. 형제 또는 친구 사이에 서로 사랑하다.

1. YÊU THƯƠNG, THƯƠNG YÊU, ĐÙM BỌC: Anh em hoặc bạn bè yêu mến lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우애하는 사이.
    Dear relationship.
  • Google translate 동기간에 우애하다.
    Fraternize with one another.
  • Google translate 형제간에 우애하다.
    Fraternity.
  • Google translate 부모님께 효도하고 형제간에 우애하는 것은 중요한 덕목 중 하나이다.
    Being good to your parents and loving between brothers is one of the important virtues.
  • Google translate 그는 부모님을 지극히 공경하고 형제와는 우애하여 다른 사람들의 모범이 되었다.
    He has set an example for others by respecting his parents so much and favoring his brothers.
  • Google translate 형제자매 사이에 우애하고 서로 아끼는 가정 환경에서 자란 아이들은 배려심이 많다.
    Children who grew up in a friendly, caring home environment between siblings are caring.

우애하다: have friendship,ゆうあいする【友愛する】,s'aimer l'un l'autre,efectuar fraternidad,يحب,эв түнжинтэй, найртай,yêu thương, thương yêu, đùm bọc,มีมิตรภาพ, รักใคร่, สนิทสนม,mengasihi, menyayangi,любить по-братски,友爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우애하다 (우ː애하다)
📚 Từ phái sinh: 우애(友愛): 형제 또는 친구 사이의 정과 사랑.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Hẹn (4) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78)