🌟 우민 (愚民)

Danh từ  

1. 어리석은 백성.

1. NGU DÂN: Bách tính ngốc nghếch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우민 교화.
    Wu min's edification.
  • 우민 정치.
    Wu min politics.
  • 우민 통치.
    Wu min rule.
  • 우민을 깨우치다.
    Enlighten the people.
  • 우민을 현혹하다.
    Dazzle the people.
  • 우민으로 전락시키다.
    Degenerate into a friendly nation.
  • 부정 선거의 결과를 그대로 믿을 만큼 국민들은 더 이상 우민이 아니었다.
    The people were no longer allies enough to believe in the outcome of the rigged election.
  • 교주는 자신을 따르면 신선이 된다는 터무니없는 말로 우민을 현혹하였다.
    The principal dazzled the people with the absurd remark that if he followed him, he would be a god.
  • 일제 강점기에 독립운동가들은 우민들을 깨우치기 위해 계몽 운동에 앞장섰다.
    Japanese occupation to independence fighters were 우민하다 worry oneself about the enlightenment at the forefront of the exercise to teach.
  • 그 나라 국민들은 독재 정권의 억압 정치 등을 경험하면서 체제에 순응하는 우민으로 전락하였다.
    The people of the country were reduced to the people who conformed to the system by experiencing the oppressive politics of the dictatorship.

2. 백성이 통치자에게 자신을 낮추어 이르는 말.

2. NGU DÂN: Bá tánh tự xưng về bản thân đối với kẻ thống trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우민의 소견.
    The opinions of the people.
  • 우민의 청.
    Wu min's plea.
  • 우민이 바라다.
    Woo-min wants it.
  • 나라의 개혁은 모든 우민들이 바라는 바입니다.
    The reform of the country is what all the people of the united states want.
  • 자네의 소원은 무엇인가?
    What's your wish?
    전하, 저 같은 우민이 감히 왕 앞에서 어떻게 소원을 말하겠습니까.
    Your highness, how dare a umin like me say his wish before the king?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우민 (우민)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Luật (42)