🌟 월계관 (月桂冠)

Danh từ  

1. 고대 그리스에서, 월계수의 가지와 잎으로 만들어 경기의 우승자에게 씌워 주던 관.

1. VÒNG NGUYỆT QUẾ: Vòng đeo cho người thắng cuộc trong trận thi đấu, làm bằng lá và cành của cây nguyệt quế, vào thời Hy Lạp cổ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월계관을 만들다.
    Build a laurel tube.
  • 월계관을 받다.
    Receive laurel wreath.
  • 월계관을 쓰다.
    Write a laurel wreath.
  • 월계관을 얹다.
    Lay a laurel wreath.
  • 월계관을 차지하다.
    Occupy the laurel wreath.
  • 월계관을 획득하다.
    Acquire laurel wreaths.
  • 그리스의 박물관에는 옛날에 경기 우승자에게 주어졌던 월계관이 전시되어 있었다.
    In the greek museum, there was a laurel wreath once given to the match winner.
  • 기록에 의하면 옛날에도 월계관을 쓰는 것이 가문의 영광이라고 생각했다고 전한다.
    Records say that it was an honor for the family to wear the laurel crown in the old days.
  • 고대 올림픽에서 우승자에게 수여한 것은 무엇입니까?
    What was awarded to the winner in the ancient olympics?
    월계수 잎으로 만든 월계관입니다.
    A laurel wreath made of laurel leaves.

2. (비유적으로) 승리하거나 남보다 앞섬으로써 가지는 명예.

2. VÒNG NGUYỆT QUẾ: (cách nói ẩn dụ) Danh dự có được vì chiến thắng hay đứng trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영광의 월계관.
    Hallucination of glory.
  • 빛나는 월계관.
    Shining laurel wreaths.
  • 월계관을 받다.
    Receive laurel wreath.
  • 월계관을 쓰다.
    Write a laurel wreath.
  • 월계관을 얹다.
    Lay a laurel wreath.
  • 월계관을 차지하다.
    Occupy the laurel wreath.
  • 월계관을 획득하다.
    Acquire laurel wreaths.
  • 그 선수는 세계 대회에서 우승을 차지해 빛나는 월계관을 썼다.
    The player won the world championships and wore a brilliant laurel.
  • 대회에 참가한 선수들은 승리의 월계관을 차지하기 위해 전력을 다해 경기에 임했다.
    The athletes in the competition went all out to win the laurel of victory.
  • 누가 우승을 할지 정말 궁금합니다.
    I'm really curious who's going to win.
    네, 저도 누가 영광의 월계관을 쓰게 될 것인지 알 수 가 없군요.
    Yes, i don't know who will be honored.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월계관 (월계관) 월계관 (월게관)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)