🌟 위장병 (胃腸病)

Danh từ  

1. 위나 장에 생기는 여러 가지 병.

1. BỆNH DẠ DÀY, BỆNH ĐƯỜNG RUỘT: Một số bệnh phát sinh ở ruột hoặc dạ dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위장병 증상.
    Symptoms of gastrointestinal disease.
  • 위장병 치료.
    Treatment of gastrointestinal diseases.
  • 위장병 환자.
    Patients with gastrointestinal diseases.
  • 위장병이 낫다.
    Gastrointestinal disease is better.
  • 위장병에 시달리다.
    Suffer from gastrointestinal disease.
  • 위장병으로 수술하다.
    Surgery for gastrointestinal disease.
  • 나는 위장병에 걸린 다음부터 속이 매우 거북했다.
    I felt very upset since i had stomach trouble.
  • 내 동생은 자주 토하는 걸로 보아 위장병이 의심되었다.
    My brother was suspected of gastrointestinal disease because he often vomited.
  • 배가 왜 이리 아픈 거죠?
    What's wrong with your stomach?
    소화 기관에 전체적으로 문제가 생긴 위장병입니다.
    It is a gastrointestinal disease that has an overall problem with the digestive system.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위장병 (위장뼝)


🗣️ 위장병 (胃腸病) @ Giải nghĩa

🗣️ 위장병 (胃腸病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)